Main Page | Viet Page | English Page
BuddhaSasana, Buddhist website by Binh Anson


Đọc với phông chữ VU-Times (Việt-Phạn Unicode)

Bảng 1
Vị trí 134 ký tự Việt trong chuẩn Unicode

VIQR-VietNet

  Vị trí trong Unicode VIQR-VietNet   Vị trí trong Unicode

Hex

Dec

Hex

Dec

A'

Á

00C1

193

a'

á

00E1

225

A(

Ă

0102

258

a(

ă

0103

259

A('

1EAE

7854

a('

1EAF

7855

A(.

1EB6

7862

a(.

1EB7

7863

A(`

1EB0

7856

a(`

1EB1

7857

A(?

1EB2

7858

a(?

1EB3

7859

A(~

1EB4

7860

a(~

1EB5

7861

A^

Â

00C2

194

a^

â

00E2

226

A^'

1EA4

7844

a^'

1EA5

7845

A^.

1EAC

7852

a^.

1EAD

7853

A^`

1EA6

7846

a^`

1EA7

7847

A^?

1EA8

7848

a^?

1EA9

7849

A^~

1EAA

7850

a^~

1EAB

7851

A.

1EA0

7840

a.

1EA1

7841

A`

À

00C0

192

a`

à

00E0

224

A?

1EA2

7842

a?

1EA3

7843

A~

Ã

00C3

195

a~

ã

00E3

227

DD

Ð

0110

272

dd

đ

0111

273

E'

É

00C9

201

e'

é

00E9

233

E^

Ê

00CA

202

e^

ê

00EA

234

E^'

1EBE

7870

e^'

ế

1EBF

7871

E^.

1EC6

7878

e^.

1EC7

7879

E^`

1EC0

7872

e^`

1EC1

7873

E^?

1EC2

7874

e^?

1EC3

7875

E^~

1EC4

7876

e^~

1EC5

7877

E.

1EB8

7864

e.

1EB9

7865

E`

È

00C8

200

e`

è

00E8

232

E?

1EBA

7866

e?

1EBB

7867

E~

1EBC

7868

e~

1EBD

7869

I'

Í

00CD

205

i'

í

00ED

237

I.

1ECA

7882

i.

1ECB

7883

I`

Ì

00CC

204

i`

ì

00EC

236

I?

1EC8

7880

i?

1EC9

7881

I~

Ĩ

0128

296

i~

ĩ

0129

297

O'

Ó

00D3

211

o'

ó

00F3

243

O^

Ô

00D4

212

o^

ô

00F4

244

O^'

1ED0

7888

o^'

1ED1

7889

O^.

1ED8

7896

o^.

1ED9

7897

O^`

1ED2

7890

o^`

1ED3

7891

O^?

1ED4

7892

o^?

1ED5

7893

O^~

1ED6

7894

o^~

1ED7

7895

O.

1ECC

7884

o.

1ECD

7885

O`

Ò

00D2

210

o`

ò

00F2

242

O?

1ECE

7886

o?

1ECF

7887

O+

Ơ

01A0

416

o+

ơ

01A1

417

O+'

1EDA

7898

o+'

1EDB

7899

O+.

1EE2

7906

o+.

1EE3

7907

O+`

1EDC

7900

o+`

1EDD

7901

O+?

1EDE

7902

o+?

1EDF

7903

O+~

1EE0

7904

o+~

1EE1

7905

O~

Õ

00D5

213

o~

õ

00F5

245

U'

Ú

00DA

218

u'

ú

00FA

250

U.

1EE4

7908

u.

1EE5

7909

U`

Ù

00D9

217

u`

ù

00F9

249

U?

1EE6

7910

u?

1EE7

7911

U+

Ư

01AF

431

u+

ư

01B0

432

U+'

1EE8

7912

u+'

1EE9

7913

U+.

1EF0

7920

u+.

1EF1

7921

U+`

1EEA

7914

u+`

1EEB

7915

U+?

1EEC

7916

u+?

1EED

7917

U+~

1EEE

7918

u+~

1EEF

7919

U~

Ũ

0168

360

u~

ũ

0169

361

Y'

Ý

00DD

221

y'

ý

00FD

253

Y.

1EF4

7924

y.

1EF5

7925

Y`

1EF2

7922

y`

1EF3

7923

Y?

1EF6

7926

y?

1EF7

7927

Y~

1EF8

7928

y~

1EF9

7929

-ooOoo-

Bảng 2
Vị trí 38 ký tự Phạn Pāli-Sanskrit trong chuẩn Unicode

Pali Internet   Vị trí trong Unicode
Hex Dec

AA

Ā

100

256

aa

ā

101

257

II

Ī

12A

298

ii

ī

12B

299

UU

Ū

16A

362

uu

ū

16B

363

EE

Ē

112

274

ee

ē

113

275

OO

Ō

14C

332

oo

ō

14D

333

.R

1E5A

7770

.r

1E5B

7771

~R

1E5C

7772

~r

1E5D

7773

.L

1E36

7734

.l

1E37

7735

~L

1E38

7736

~l

1E39

7737

.M

1E42

7746

.m

1E43

7747

.H

1E24

7716

.h

1E25

7717

~N

Ñ

D1

209

~n

ñ

F1

241

.T

1E6C

7788

.t

1E6D

7789

.D

1E0C

7692

.d

1E0D

7693

"M

1E40

7744

"m

1E41

7745

"N

1E44

7748

"n

1E45

7749

.N

1E46

7750

.n

1E47

7751

"S

Ś

15A

346

"s

ś

15B

347

.S

1E62

7778

.s

1E63

7779

* Ghi chú 1:

Trong cột 1, qui ước Pali-Internet là một qui ước giả định -- do ông Frans Velthuis đề xướng năm 1991, để tạo ký tự Pali trong văn bản 7-bit Ascii text, truyền đi qua các văn thư trao đổi trên Internet. Qui ước nầy cũng có nguyên tắc tương tự như Qui ước 7-bit VIQR-VietNet để trao đổi văn bản Việt ngữ. Ðiểm khác biệt là "gõ dấu trước, rồi chữ sau" (VIQR: "gõ chữ trước, dấu sau").

* Ghi chú 2:

a) Theo ông Chris Fynn, cfynn@dircon.co.uk, có 32 ký tự Phạn (Pāli-Sanskrit):

Ā ā Ī ī Ū ū Ṛ ṛ Ṝ ṝ Ḷ ḷ Ḹ ḹ Ṃ ṃ Ḥ ḥ Ñ ñ Ṭ ṭ Ḍ ḍ Ṅ ṅ Ṇ ṇ Ś ś Ṣ ṣ

b) Theo Pāli Text Society, có 28 ký tự Phạn (Pāli-Sanskrit):

Ā ā Ī ī Ū ū Ṛ ṛ Ḷ ḷ Ṃ ṃ Ḥ ḥ Ñ ñ Ṭ ṭ Ḍ ḍ Ṅ ṅ Ṇ ṇ Ś ś Ṣ ṣ

c) Theo Hòa thượng Narada và Ts Max Sandor, có 20 ký tự Pāli:

Ā ā Ī ī Ū ū Ḷ ḷ Ṃ ṃ Ñ ñ Ṭ ṭ Ḍ ḍ Ṅ ṅ Ṇ ṇ

d) Theo bảng Myanmar, có 20 ký tự Pāli:

Ā ā Ī ī Ū ū Ḷ ḷ Ṁ ṁ Ñ ñ Ṭ ṭ Ḍ ḍ Ṅ ṅ Ṇ ṇ


Main Page | Viet Page | English Page

last updated: 14-02-2004